Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 10-08-2020 - Cập nhật lúc 01:50 04/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 10-08-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 01:50 04/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 60 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,261.00 16,409.00 16,875.00
Đô la Canada CAD 16,900.00 17,073.00 17,674.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,231 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,265.00 3,396.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,604.45 3,739.82
Euro EUR 26,912 26,937 27,947
Bảng Anh GBP 29,725 29,905 30,414
Đô la Hồng Kông HKD 2,944.00 2,949.00 3,064.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.00 1.00
0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.00 317.00
Yên Nhật JPY 216.52 217.61 220.53
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 21.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,691 78,661
Kip Lào LAK 0.00 2.35 2.79
Mexico Peso MXN 0.00 1,039.00 1,080.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,471.16 5,586.51
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,445.00 2,663.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,062.00 15,465.00
Peso Philippin PHP 0.00 466.00 496.00
Rúp Nga RUB 0.00 284.00 365.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,165.02 6,406.92
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,564.00 2,818.00
Đô la Singapore SGD 16,650.00 16,770.00 16,990.00
Bạc Thái THB 657.39 730.43 757.86
Đô la Đài Loan TWD 0.00 770.00 866.00
Đô la Mỹ USD 23,080 23,100 23,250
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,389.00 1,445.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 30 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 833,000 853,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,113 25,453
EUR 26,579 28,036
GBP 31,065 32,385
JPY 160.99 170.39
HKD 3,170.39 3,305.15
AUD 16,290.45 16,982.87
CAD 18,135 18,905
RUB 0.00 293.88
Cập nhật lúc 01:50 04/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021